Có 1 kết quả:

最大公因子 zuì dà gōng yīn zǐ ㄗㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄧㄣ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) highest common factor HCF
(2) greatest common divisor GCD